Túi đựng thức ăn ướt cho thú cưng
1. Định nghĩa và sự phát triển của túi Retort
Túi retort là bao bì linh hoạt được thiết kế để khử trùng ở nhiệt độ cao (121℃–135℃). Chúng được sử dụng rộng rãi trong thực phẩm, thức ăn cho vật nuôi, gia vị và các sản phẩm y tế. Túi kéo dài thời hạn sử dụng thông qua xử lý nhiệt và có khả năng ngăn chặn, chống đâm thủng và niêm phong tốt.
Sự phát triển của túi retort có từ những năm 1960, ban đầu được Hải quân Hoa Kỳ tạo ra để đựng thực phẩm trong không gian. Sau đó, Nhật Bản giới thiệu chúng ra thị trường tiêu dùng, nơi chúng trở thành giải pháp chính thống cho bao bì thực phẩm tiện lợi. Trong những năm gần đây, do các chính sách về môi trường (như hạn chế nhựa) và nhu cầu ngày càng tăng về sự tiện lợi, túi retort đã phát triển theo hướng vật liệu có thể tái chế và phân hủy sinh học, chẳng hạn như cấu trúc vật liệu đơn, màng polyester sinh học và cán màng không dung môi.
2. Quy mô thị trường toàn cầu và động lực tăng trưởng
(1) Tổng quan thị trường
Thị trường túi retort toàn cầu đang phát triển nhanh chóng, được thúc đẩy bởi nhu cầu trong lĩnh vực thực phẩm và y tế. Dự kiến sẽ đạt 4,5 tỷ đô la vào năm 2030, với tốc độ tăng trưởng hàng năm là 6,8%. Thức ăn ướt cho thú cưng, một ứng dụng chính, đang thúc đẩy tăng trưởng—riêng thị trường thức ăn ướt cho thú cưng của Trung Quốc đã vượt quá 20 tỷ CNY vào năm 2023.
(2) Nhu cầu bùng nổ về thức ăn ướt cho thú cưng
Thức ăn ướt cho thú cưng, với độ ẩm cao và dinh dưỡng cân bằng, dễ bị vi khuẩn phát triển hơn và cần phải khử trùng ở nhiệt độ cao. Túi đựng thức ăn tiệt trùng có những ưu điểm chính ở đây: chúng chịu được nhiệt độ từ 121°C đến 135°C, tiêu diệt hiệu quả các bào tử và bảo quản chất dinh dưỡng. Mặc dù được sử dụng rộng rãi ở Châu Âu và Bắc Mỹ, nhu cầu đang tăng nhanh nhất ở khu vực Châu Á - Thái Bình Dương, đặc biệt là Trung Quốc, do nhu cầu tiêu thụ vật nuôi ngày càng tăng.
3. Những điểm khó khăn của ngành và những thách thức kỹ thuật
(1) Áp lực sản xuất và chi phí
Mặc dù có hiệu suất vượt trội, túi retort liên quan đến quá trình sản xuất phức tạp và chi phí cao. Ví dụ, lớp lá nhôm—thường được nhập khẩu để chống lỗ kim và phẳng—có thể làm tăng chi phí nguyên liệu thô lên tới 60% tổng sản lượng.
(2) Các nút thắt kỹ thuật và kiểm soát chất lượng
Độ bền của lớp cách nhiệt không đủ: Trong quá trình khử trùng ở nhiệt độ cao, việc kiểm soát nhiệt độ hoặc áp suất niêm phong không đúng cách có thể khiến túi bị hỏng, ảnh hưởng đến thời hạn sử dụng.
Rủi ro dư lượng dung môi: Dung môi dùng trong in ấn và cán màng có thể vẫn còn trong túi, đòi hỏi phải thử nghiệm nghiêm ngặt để đáp ứng các tiêu chuẩn về môi trường, chẳng hạn như tiêu chuẩn của EU.
Khả năng tương thích của vật liệu:Hàm lượng chất béo và độ ẩm trong thức ăn ướt cho thú cưng đòi hỏi các lớp bên trong (ví dụ: CPP) phải có khả năng chống dầu và có tính chất rào cản cao. Vật liệu trong nước vẫn còn kém hơn vật liệu nhập khẩu về hiệu suất.
4. Cấu trúc vật liệu và đổi mới quy trình
(1) Kết hợp vật liệu điển hình
Túi retort thường sử dụng nhiều lớp vật liệu ép, với cấu trúc chung bao gồm:
Ba lớp:PET/AL/CPP
PET cung cấp sức mạnh cơ học;AL ngăn chặn ánh sáng và oxy;CPP đảm bảo niêm phong nhiệt.
Bốn lớp: PET / AL / PA / CPP
PA (nylon) tăng khả năng chống đâm thủng, lý tưởng cho thức ăn ướt có xương dành cho thú cưng.
(2) Tối ưu hóa hiệu suất vật liệu
Polyester (PET): Độ dày thông thường là 12 μm, yêu cầu khả năng chịu nhiệt và độ phẳng; màng phim trong nước vẫn cần cải thiện về độ ổn định.
Giấy bạc: Độ dày thông thường là 7 μm, chủ yếu được nhập khẩu từ Nhật Bản và Hàn Quốc để đảm bảo tỷ lệ lỗ kim thấp và hiệu suất rào cản cao.
Polypropylen (CPP):Lớp bên trong phải đạt độ bền hàn nhiệt ≥ N/15mm và vượt qua thử nghiệm va đập để tránh hư hỏng trong quá trình vận chuyển.
(3) Các điểm kiểm soát quy trình chính
Cán màng: Cán màng khô là phương pháp chính; lớp phủ keo phải chính xác, với lượng dung môi còn lại được kiểm soát dưới 3 mg/m².
TạiTại:Tiêu biểutuổid ở nhiệt độ 50–55°C trong 72 giờ để đảm bảo liên kết chéo keo dính hoàn toàn.
Làm túi:Nhiệt độ hàn nhiệt dao động từ 170–230°C; áp suất và thời gian phải được điều chỉnh dựa trên độ dày vật liệu để tránh lớp nhựa bên trong bị chảy ra ngoài và độ kín yếu.
5. TúiCác loại và Thích ứng Chức năng
(1) Các loại túi thông dụng và ứng dụng
3-túi niêm phong bên hông: Chi phí thấp, hiệu quả sản xuất cao; lý tưởng cho thức ăn ướt tiêu chuẩn cho vật nuôi.
Túi đứng: Đáy được gia cố cho phép trưng bày theo chiều thẳng đứng; phổ biến cho các sản phẩm cao cấp.
phun ra đứng lên túi đựng: Có nắp đậy hoặc vòi để dễ dàng đậy kín và sử dụng nhiều lần, tăng thêm sự tiện lợi cho người dùng.
(2) Xu hướng thiết kế chức năng
Cửa sổ trong suốt: Có một số khu vực trống để hiển thị nội dung, giúp tăng cường lòng tin của người tiêu dùng.
Lò vi sóng khả năng tương thích: Sử dụng PVDC không có lá kim loạinhiều lớp màng phim có khả năng chịu nhiệt độ cao và sử dụng được trong lò vi sóng.
6. Ưu điểm cốt lõi của túi Retort so với các vật liệu khác
(1) Ưu điểm chính
Sự an toàn:Tiệt trùng ở nhiệt độ trên 121°C giúp kéo dài thời hạn sử dụng lên đến 18 tháng, vượt xa bao bì nhựa thông thường.
Giữ lại chất dinh dưỡng:Làm nóng nhanh giúp giảm thiểu sự mất mát các chất dinh dưỡng nhạy cảm với nhiệt như vitamin B.
Thân thiện với môi trường: Thiết kế có thể tái chế và vật liệu phân hủy sinh học đáp ứng các tiêu chuẩn môi trường của EU.
(2) So sánh với các vật liệu đóng gói khác
Tính năng | Túi Retort | Lon(Kim loại/Thủy tinh) | Chai PET |
Khả năng chịu nhiệt | 121-135℃(Xử lý áp suất cao) | xì xì121℃(Khả năng chịu áp suất cao) | ≤70℃(Nhạy cảm với nhiệt) |
Hiệu suất rào cản | Siêu cao (Laminate nhiều lớp + Lá nhôm / PVDC) | Siêu cao (Rào cản hoàn chỉnh) | Trung bình (Dựa trên công nghệ phủ nhiều lớp) |
Trị giá | Trung bình (Độ phức tạp của vật liệu và quy trình) | Cao (Sản xuất + Chi phí hậu cần) | Thấp (Sản xuất hàng loạt)) |
Tính minh bạch | Tùy chọn (Lá nhôm mờ đục / PVDC trong suốt) | Kính trong suốt / Kim loại đục | Cao (Hoàn toàn trong suốt) |
Ứng dụng | Thức ăn ướt cho thú cưng, Thức ăn chế biến sẵn (RTE), Bao bì y tế | Thực phẩm lưu trữ dài hạn, Sản phẩm có tính axit/nhiều chất béo | Đồ uống, Lưu trữ chất lỏng ngắn hạn, Đóng gói ở nhiệt độ thấp |
Túi retort cung cấp những lợi thế đáng kể về khả năng thích ứng khử trùng, cấu trúc nhẹ và các tính năng chức năng như khả năng tương thích với lò vi sóng. Mặc dù chi phí cao hơn, thời hạn sử dụng kéo dài và độ an toàn của chúng khiến chúng trở nên không thể thay thế trong lĩnh vực thức ăn ướt cho thú cưng.
Lon vẫn là giải pháp tối ưu về khả năng bảo quản cực lâu và chịu được điều kiện khắc nghiệt nhưng lại kém về tính di động và hiệu quả về chi phí.
Chai PET chiếm lĩnh thị trường bao bì lỏng hàng ngày do chi phí thấp và tính trong suốt, nhưng khả năng chịu nhiệt và tính chất rào cản hạn chế nên hạn chế việc sử dụng chúng trong các ứng dụng khử trùng ở nhiệt độ cao.
Túi retort, với những ưu điểm kỹ thuật không thể thay thế, đã trở thành giải pháp cốt lõi cho bao bì thức ăn ướt cho thú cưng. Khi khoa học vật liệu và quy trình sản xuất tiếp tục tiến bộ, những cải tiến về kiểm soát chi phí, hiệu suất môi trường và trải nghiệm của người dùng sẽ thúc đẩy chu kỳ tăng trưởng tiếp theo. Trong tương lai, đổi mới hợp tác trên toàn ngành, đặc biệt là sự chuyển dịch hướng tới tính bền vững, sẽ là chiến trường cạnh tranh chính.